Trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh lớp 6
Trạng từ tần suất là một trong những loại từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi quan trọng. Vì vậy, bạn học cần nắm được danh sách các từ phổ biến cùng cách dùng của chúng để vận dụng hiệu quả.
Table of Contents
ToggleTrạng từ tần suất là gì? Adverbs of Frequency là gì?
– Adverbs of Frequency Trạng từ tần suất (còn gọi là trạng từ năng diễn) là trạng từ được dùng để tả mức độ thường xuyên của hành động.
– Các trạng từ này có thể trả lời cho câu hỏi “How often …?” (Bao lâu một lần …?)
Cấu trúc: How often + do/ does + chủ ngữ + động từ?
Cách dùng Trạng từ chỉ tần suất
Diễn tả mức độ thường xuyên của hành động
Trong cách dùng này, trạng từ tần suất được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó.
Ví dụ:
I often read books and watch TV shows when I have free time.
Mình thường đọc sách và xem các chương trình tivi mỗi khi có thời gian rảnh.
My mother always prepares lunch boxes for me.
Mẹ mình luôn chuẩn bị hộp cơm trưa cho mình.
Trả lời cho câu hỏi “HOW OFTEN”
Ngoài dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động, trạng từ chỉ tần suất còn được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How often”.
Ví dụ:
How often do you go out to dinner?
Bạn có thường ra ngoài ăn tối không?
I go out to dinner sometimes. Maybe Twice a month.
Thỉnh thoảng mình mới ăn tối ở ngoài, khoảng hai lần mỗi tháng.
How often do you cook dinner?
Bạn có thường hay nấu bữa tối không?
Rarely, because I usually have to get home from work late in the evening.
Rất hiếm khi, vì mình thường tan làm về nhà trễ vào buổi chiều.
Vị trí của trạng từ tần suất trong tiếng Anh
Đứng sau động từ “tobe”
Ví dụ: I am never late for school. (Tôi không bao giờ đi học trễ)
Đứng trước động từ chính và đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: He sometimes washes his car. (Anh ta thỉnh thoảng mới rửa xe)
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu
Ví dụ:
– You should usually brush your teeth before going to bed. (Bạn nên đánh răng trước khi đi ngủ)
Đứng ở đầu câu và cuối câu, vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes, khi trạng từ đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh ý của người nói.
Ví dụ:
– Sometimes my mother goes shopping her friends. (Thỉnh thoảng mẹ tôi đi mua sắm với vài người bạn)
Trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh lớp 6
Trạng từ | Ý nghĩa | Mức độ |
Always | Luôn luôn | 100% |
Usually | Thường xuyên | 80% |
Generally | Thông thường, thường lệ | 70% |
Often | Thường thường | 60% |
Sometimes | Đôi khi, đôi lúc | 50% |
Rarely | Hiếm khi | 10% |
Never | Không bao giờ | 0% |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề

Các bạn đang dc kiểm tra từ mới đầu giờ học
Bài tập trạng từ chỉ tần suất lớp 6 có đáp án
Put the adverb of frequency into the correct place. Then give the correct form of verbs.
- He plays golf on Sundays (sometimes)
_________________________________________
- The weather is bad in November. (always)
_________________________________________
- We have fish for dinner. (seldom)
_________________________________________
- Peter doesn’t get up before seven. (usually)
_________________________________________
- They watch TV in the afternoon (never)
_________________________________________
ĐÁP ÁN
Put the adverb of frequency into the correct place. Then give the correct form of verbs.
- He plays golf on Sundays (sometimes)
_____He sometimes plays golf on Sundays.________
- The weather is bad in November. (always)
_____The weather is always bad in November. ________
- We have fish for dinner. (seldom)
_____We seldom have fish for dinner. ________
- Peter doesn’t get up before seven. (usually)
____Peter doesn’t usually get up before seven. _________
- They watch TV in the afternoon (never)
_____They never watch TV in the afternoon.________
Lời kết
Trạng từ tần suất là một trong những loại từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi quan trọng. Vì vậy, bạn học cần nắm được danh sách các từ phổ biến cùng cách dùng của chúng để vận dụng hiệu quả.
Xem thêm: Khóa học Tiếng Anh Trung Học Cơ Sở