Đăng Ký Ngay

    Menu
    Close

    99+ cấu trúc Luyện Thi IELTS Writing bạn cần nắm vững

    5/5 - (1 vote)

    Writing là kỹ năng khó luyện nhất trong bài thi IELTS. Để đạt điểm cao trong phần này, bạn cần có vốn từ phong phú và sử dụng câu linh hoạt. Trong bài viết này, THE TIMES sẽ giới thiệu các mẫu câu và cụm từ thông dụng mà bạn cần nắm vững khi luyện thi IELTS Writing.

    99+ cấu trúc Luyện Thi IELTS Writing bạn cần nắm vững

    Khi luyện thi IELTS Writing, cần nắm vững các mẫu câu và cụm từ thông dụng

    3 loại câu thường gặp khi luyện thi IELTS Writing

    Hầu hết mọi người đều lầm tưởng rằng câu càng dài và càng phức tạp, thì sẽ đạt được điểm càng cao trong Writing. Tuy nhiên, điều này KHÔNG CHÍNH XÁC!

    Cambridge đưa ra tiêu chí chấm điểm là “Use a wide range of structure”, “Use a mix of simple and complex sentence forms”. Nghĩa là bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc câu linh hoạt, kết hợp cả câu đơn và câu phức, tạo ra bài luận hoàn chỉnh, mạch lạc.

    Câu đơn (Simple Sentences)

    Câu đơn là câu chỉ có 1 mệnh đề chính. Nghĩa là chỉ có một chủ ngữ và một động từ. Đôi khi bạn thấy chủ ngữ là 2 danh từ hoặc 2 động từ được nối bằng “and”, nhưng đây vẫn chỉ là một câu đơn thôi.

    Ví dụ:

    I study English at THE TIMES.

    He and his son are running.

    My brother eats a sandwich and drinks coke.

    Câu ghép (Compound Sentences)

    Câu ghép có 2 mệnh đề chính, được nối với nhau bởi liên từ, và có dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm phẩy (;) trước liên từ. Những liên từ thường dùng là: and, nor, or, yet, but, so. Nếu hai mệnh đề quá ngắn, có thể bỏ qua dấu phẩy.

    Điểm khác biệt với tiếng Việt là bạn PHẢI SỬ DỤNG liên từ giữa hai mệnh đề chính.

    Ví dụ:

    I read and you write.

    Her father is a teacher, and her mother is a doctor.

    Câu phức (Complex Sentences)

    Câu phức gồm có 1 mệnh đề chính và 1 hoặc nhiều mệnh đề phụ. Hai mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ phụ thuộc hoặc dấu phẩy. Đây là loại câu mà các bạn cần quan tâm nhiều khi luyện thi IELTS Writing.

    Một số liên từ phụ thuộc thường dùng như: As, as if, unless, because, since, even if, although, after, until, while,…

    Ví dụ:

    When I came, they were playing football.

    Many people choose to study English at THE TIMES because it has such a reputation for teaching.

    99+ cấu trúc Luyện Thi IELTS Writing bạn cần nắm vững

    Sử dụng nhiều mẫu câu chất lượng giúp nâng cao band điểm

    Cấu trúc câu luyện thi IELTS Writing giúp nâng cao band điểm

    Để đạt band điểm cao trong phần Writing, bạn chú trọng sử dụng các cấu trúc câu chất lượng để trình bày thông tin.

    S + see oneself + V-ing

    Đây là mẫu câu diễn tả một ai đó có cơ hội thực hiện một điều gì đó.

    Ví dụ: You can see yourself riding a cable car in Ba Den Mountain.

    S + is/are + the same + as + S + was/were

    Mẫu câu này để so sánh sự tương đồng giữa hai sự vật, hai nhóm người ở hai thời điểm khác nhau.

    Ví dụ: She is the same as she was.

    S + point(s)/pointed out (to s.b) + that clause

    Đây là mẫu câu được sử dụng khi ai đó muốn đưa ra ý kiến của bản thân.

    Ví dụ: He points out that his father was wrong.

    S + be (just) + what + S + V + …

    Mẫu câu này nhấn mạnh sự việc mà ai đó quan tâm hoặc muốn thực hiện.

    Ví dụ: It was just what I wanted.

    While + Clause 1, Clause 2

    Mẫu câu này được dùng khi muốn so sánh giữa 2 xu hướng trái ngược nhau.

    Ví dụ: While the US saw an upward trend in the number of divorces, the one in Asia was decreasing in 2 years.

    Xem thêm:

    99+ tài liệu Luyện Thi IELTS Cấp Tốc không nên bỏ lỡ

    Cẩm nang Luyện Thi IELTS Cấp Tốc tại nhà cực hiệu quả

    Những cụm từ thường dùng khi luyện thi IELTS Writing Task 1

    Mô tả và phân tích dữ liệu cho sẵn là phần chính yếu trong Writing Task 1. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị các từ vựng thích hợp để mô tả xu hướng.

    Mục đích Từ vựng
    Miêu tả xu hướng tăng Go up

    Increase

    Climb

    Rise

    Jump

    Rocket

    Miêu tả xu hướng giảm Go down

    Decrease

    Fall

    Decline

    Drop

    Miêu tả sự ổn định Remain

    Unchanged

    Stabilize

    Maintain

    Miêu tả xu hướng dao động Fluctuate

    Reach a peak

    Hit the highest/lowest point

    Miêu tả tốc độ thay đổi Dramatically

    Gradually

    Sharply/Rapidly

    Substantially

    Marginally

    Những cụm từ nên dùng trong luyện thi IELTS Writing Task 2

    Với phần này, bạn cần đọc đề, lên dàn ý, viết bài và chỉnh sửa. Vì vậy, việc nắm vững các mẫu câu và cụm từ thường dùng sẽ giúp bạn viết nhanh hơn, không bị lúng túng.

    Mục đích Mẫu câu/Cụm từ Dịch nghĩa
    Mở đề It is often said that…/Many people claim that… Mọi người thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng…..
    In this day and age…/Nowadays…/ These days… Ngày nay…..
    We live in an age when many of us are… Chúng ta sống trong thời đại là nhiều người trong số chúng ta…..
    ….is a hotly-debated topic that often divides opinion …là chủ đề gây tranh cãi và có nhiều ý kiến trái chiều……
    …is often discussed yet rarely understood … thì thường được thảo luận nhưng ít khi được hiểu rõ
    It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay
    The following essay takes a look at both sides of the argument Bài luận dưới đây trình bày cả hai mặt của vấn đề
    Giới thiệu luận điểm Firstly, let us take a look at…./ To start with,… Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào …../ Bắt đầu với …..
    First of all, it is worth considering…. Trước hết, đáng xem xét là …..
    Secondly,….Thirdly,…. Điểm thứ hai,….. Điểm thứ ba,…..
    Furthermore,…./In addition,…/What is more,…/On top of that,…. Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó….
    Another point worth noting is…/ Another factor to consider is…. Một điểm nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …….
    Lastly,…/Finally,…./ Last but not least… Cuối cùng,…../Cuối cùng……/ Cuối cùng nhưng không kém quan trọng……
    To start with,…/Firstly, let us take a look at…. Hãy cùng bắt đầu với …../ Đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhìn vào …..
    What is more,…/Furthermore,…./In addition,…/On top of that,…. Hơn nữa là…../Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./  Thêm vào đó….
    Trình bày ý tưởng In terms of + N/V-ing Về vấn đề…
    When it comes to + N/V-ing Khi nói đến…..
    According to experts,…. Theo các chuyên gia,……
    Not only….but also….. Không những….. mà còn….
    There are those who argue that…. Nhiều người cho rằng …..
    Research has found that….. Nghiên cứu đã tìm ra rằng …..
    For instance …. /such as ….. Ví dụ…./ như là…
    Chỉ ra kết quả As a result, …./As a result of…. Kết quả là …….
    ….has led to…/ …has resulted in …. …. đã dẫn đến….
    Consequently, …./ Therefore,…. Do đó, …. / Vì vậy, …..
    On account of …/ Due to…. Do……/ Bởi vì, …..
    One reason behind this is…. Lý do đằng sau điều này là…….
    Thể hiện sự đối lập Despite the fact that S + V,…. Mặc dù thực tế là…..
    Despite/ In spite of + N/V-ing,…. Mặc dù/ Bất chấp …..
    On the one hand….. on the other hand…. Một mặt….. mặt khác…..
    Although/ Even though S + V,…. Mặc dù……
    However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. Tuy nhiên,…./Dù sao đi nữa,
    Nêu quan điểm bản thân As far as I’m concerned, ….. Theo những gì tôi quan tâm,…..
    From my point of view,…./ In my view,… Theo quan điểm của tôi,……
    In my opinion, …. Theo ý kiến của tôi,….
    Personally speaking,…. Theo ý kiến cá nhân,….
    My own view on the matter is ….. Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,……
    I strongly agree with the idea that… Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng…
    I strongly disagree with the given topic… Tôi hoàn toàn không đồng ý với chủ đề…
    Kết luận To sum up, …./ In conclusion, ……/ In general,… Tóm lại,…./ Kết luận,…./ Nói chung,…
    All things considered, ……. Cân nhắc mọi vấn đề,….
    Taking everything into consideration, ….. Xem xét mọi vấn đề,…..
    Weighing up both sides of the argument,…. Cân nhắc hai mặt của vấn đề, …….
    The advantages of …. outweigh the disadvantages….. Những lợi ích của….vượt hơn những bất lợi…..
    To draw the conclusion… Để rút ra kết luận…

    Lời kết

    Để có được bài viết hay dưới áp lực thời gian khi thi IELTS là việc không đơn giản. Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ rất khó đạt được band điểm mong muốn. Hy vọng những mẫu câu và cụm từ được chia sẻ trên đây sẽ giúp quá trình luyện thi IELTS Writing của bạn dễ dàng hơn.

    Nếu bạn có thắc mắc về việc học IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với THE TIMES để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng. Rất hân hạnh được đồng hành cùng các bạn!

    Đăng Ký Ngay