Đăng Ký Ngay

    Menu
    Close

    Tổng hợp Từ Vựng Luyện Thi IELTS Academic theo chủ đề

    5/5 - (1 vote)

    Trong quá trình học IELTS, từ vựng chắc chắn là phần bạn không thể bỏ qua. Đặc biệt là những người muốn đạt điểm cao 7.0+. Trong bài viết này, THE TIMES sẽ cung cấp các từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề. Hy vọng sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ và học tập hiệu quả hơn.

    Tổng hợp Từ Vựng Luyện Thi IELTS Academic theo chủ đề

    Từ vựng có vai trò quan trọng khi luyện thi IELTS

    Tầm quan trọng của việc học từ vựng khi luyện thi IELTS

    Từ vựng có vai trò quan trọng khi luyện thi IELTS. Đây được xem là gốc rễ để bạn phát triển 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách toàn diện.

    Trong bài thi IELTS, tiêu chí từ vựng chiếm 25% số điểm của phần thi Listening và Reading. Hơn nữa, khi có vốn từ phong phú, bạn sẽ có thêm ý tưởng và triển khai tốt hơn trong phần Speaking và Writing. Từ đó, tạo được ấn tượng tốt với giám khảo.

    Chính vì lẽ đó, bạn cần dành thời gian để nghiêm túc trau dồi vốn từ vựng cho bản thân. Một trong những cách tốt nhất để học từ vựng luyện thi IELTS Academic là học theo chủ đề.

    Tại sao nên học từ vựng luyện thi IELTS theo chủ đề?

    Thông thường, bài thi IELTS tập trung vào một chủ đề nhất định. Vì vậy, gần như các từ, cụm từ, cấu trúc ngữ pháp xuất hiện trong bài đều có liên quan đến chủ đề đó.

    Thêm vào đó, việc học từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề giúp người học dễ áp dụng và nhớ lâu hơn. Khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản thuộc chủ đề đó, các bạn sẽ làm bài hiệu quả hơn.

    Tổng hợp Từ Vựng Luyện Thi IELTS Academic theo chủ đề

    Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn nhớ nhanh hơn và lâu hơn

    Tổng hợp từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề

    Việc phân định rõ bộ từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ học và dễ nhớ hơn. Các chủ đề trong IELTS rất đa dạng, nhưng trong phạm vi bài viết này, THE TIMES gửi đến các bạn hệ thống từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề phổ biến nhất.

    Từ vựng IELTS theo chủ đề Education

    STT Từ vựng Dịch nghĩa
    01 Kindergarten Trường mầm non
    02 Primary school = pre-school education Trường cấp 1
    03 Secondary school Trường cấp 2
    04 College = further education Cao đẳng
    05 University Đại học
    06 Post-graduate school Sau đại học
    07 Vocational course Khóa học dạy về kỹ năng cho một nghề nghiệp cụ thể
    08 Distance learning course Khóa học đào tạo từ xa
    09 Comprehensive education Giáo dục toàn diện
    10 Lecturer Giảng viên
    11 Teaching assistant Trợ giảng
    12 Principal Hiệu trưởng
    13 Vice principal Hiệu phó
    14 Study abroad Du học
    15 Gain international qualifications Có được bằng cấp quốc tế
    16 Encourage independent learning Thúc đẩy việc tự học
    17 Double-major Học song bằng
    18 Compulsory/ elective subject Môn học bắt buộc / tự chọn
    19 Reach new heights of knowledge Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
    20 Do research into Something Nghiên cứu về cái gì

    Từ vựng IELTS theo chủ đề Crime

    STT Từ vựng Dịch nghĩa
    01 Drug trafficking/drug traffickers Hoạt động buôn ma túy/bọn buôn lậu ma túy
    02 Arms dealers Tội phạm buôn bán vũ khí
    03 Tax invaders Tội phạm trốn thuế
    04 Labour abuse/ labour exploitation Bóc lột lao động
    05 Money laundering Rửa tiền
    06 To put someone in jail = imprison Tống vào tù
    07 Going to prison = to be imprisoned Bị bỏ tù
    08 Death penalty = capital punishment = execution/execute Tử hình
    09 Motive for crime Động cơ gây án
    10 A repeat offender Người hay vào tù ra tội, phạm tội liên tục
    11 Conviction rate Tỉ lệ kết án
    12 Commit a crime = commit an offence = break the law Thực hiện hành vi phạm tội
    13 Engage in criminal activities = take part in unlawful acts Tham gia các hoạt động phạm pháp
    14 To create a violent culture Tạo ra nền văn hóa bạo lực
    15 Rehabilitation programmes Những chương trình cải tạo
    16 Pose a serious threat to society Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
    17 Security cameras and home surveillance equipment Thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
    18 Juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults Tội phạm vị thành niên
    19 Innocent people Những người vô tội
    20 Provide education and vocational training Cung cấp giáo dục và đào tạo nghề

    Từ vựng theo chủ đề Health & Fitness

    STT Từ vựng Dịch nghĩa
    01 Diet Chế độ ăn uống
    02 Balance diet Chế độ ăn uống cân bằng
    03 Fitness Sự cân đối
    04 Obese Béo phì
    05 Overweight Thừa cân
    06 Nutrients Chất dinh dưỡng
    07 Overeating Ăn nhiều hơn bình thường
    08 Excessive consumption of… Việc tiêu thụ quá mức…
    09 Fast food/junk food Thức ăn nhanh/đồ ăn vặt
    10 Take regular exercise Tập thể dục thường xuyên
    11 Physical activity Hoạt động thể chất
    12 Home-cooked food Thức ăn được nấu tại nhà
    13 To be at a higher risk of heart diseases Tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
    14 Average life expectancy Tuổi thọ trung bình
    15 Public health campaigns Chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
    16 Suffer from various health issues Mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
    17 Weight problems Các vấn đề về cân nặng
    18 Appetite Đói bụng
    19 Sedentary lifestyles Lối sống thụ động
    20 Allergy Dị ứng

    Từ vựng theo chủ đề Work

    STT Từ vựng Dịch nghĩa
    01 Curriculum vitae (CV) Sơ yếu lý lịch
    02 Application form Đơn xin việc
    03 Interview Phỏng vấn
    04 Part-time Bán thời gian
    05 Full-time Toàn thời gian
    06 Contract Hợp đồng
    07 Notice period Thời gian thông báo nghỉ việc
    08 Holiday entitlement Chế độ ngày nghỉ được hưởng
    09 Overtime Ngoài giờ làm việc
    10 Working conditions Điều kiện làm việc
    11 Offer of employment Lời mời làm việc
    12 Promotion Thăng chức
    13 Maternity leave Nghỉ thai sản
    14 Timekeeping Theo dõi thời gian làm việc
    15 Job description Mô tả công việc
    16 Department Phòng ban
    17 Work productivity Năng suất làm việc
    18 A nine-to-five job Công việc hành chính
    19 Get a well-paid job Có công việc được trả lương tốt
    20 Earn a high salary Có được mức lương cao

    Từ vựng theo chủ đề Technology

    STT Từ vựng Dịch nghĩa
    01 Artificial intelligence Trí tuệ nhân tạo
    02 Technological advances  = technological developments Những tiến bộ trong công nghệ
    03 Technological devices and applications Những ứng dụng và thiết bị công nghệ
    04 Telecommunication services Các dịch vụ viễn thông
    05 Surf/browse the internet Lướt web
    06 Take part in interactive activities Tham gia hoạt động có tính tương tác
    07 Take video lessons with someone Tham dự buổi học video với ai đó
    08 Online meetings = virtual meetings Cuộc họp trực tuyến
    09 Social networking sites Mạng xã hội
    10 Broadcasting-searching tool Công cụ tìm kiếm video
    11 Internet addict Người nghiện Internet
    12 User-friendly Thân thiện với người dùng
    13 Form virtual relationships Hình thành các mối quan hệ ảo
    14 Glued to the screen Dán mắt vào màn hình
    15 Cybercriminal Tội phạm mạng
    16 Discourage real interaction Ngăn cản sự tương tác thực
    17 Give someone access to information Cho ai đó sự truy cập vào thông tin
    18 As a way of communication Như là một cách thức giao tiếp
    19 Suffer from social isolation Bị sự cô lập xã hội
    20 Humanoid Robot hình người

    Từ vựng theo chủ đề Environment

    STT Từ vựng Dịch nghĩa
    01 Environmental pollution Ô nhiễm môi trường
    02 Contamination Sự làm nhiễm độc
    03 Greenhouse Hiệu ứng nhà kính
    04 Air/soil/water pollution Ô nhiễm không khí/đất/nước
    05 Alternatives Giải pháp thay thế
    06 Solar panel Tấm năng lượng mặt trời
    07 Deforestation Phá rừng
    08 Soil erosion Xói mòn đất
    09 Preserve biodiversity Bảo tồn sự đa dạng sinh học
    10 Natural resources Tài nguyên thiên nhiên
    11 A marine ecosystem Hệ sinh thái dưới nước
    12 Ground water Nguồn nước ngầm
    13 Crops Mùa màng
    14 Aerobic attached-growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
    15 Toxic/poisonous Độc hại
    16 Fresh/pure Trong lành
    17 Cause/contribute to climate change/global warming Gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
    18 Offset carbon/CO2 emissions Làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
    19 Protect endangered species/a coastal ecosystem Bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
    20 Raise awareness of environmental issues Nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường

    Từ vựng IELTS theo chủ đề Advertising

    STT Từ vựng Dịch nghĩa
    01 Advertising agency Công ty quảng cáo
    02 Advertising budget Ngân sách dành cho quảng cáo
    03 Brand awareness Sự nhận thức về thương hiệu
    04 Call to action Kêu gọi hành động
    05 Celebrity endorsement Có người nổi tiếng quảng cáo cho sản phẩm
    06 Commercial break Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên ti vi
    07 Commercial channel Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
    08 To launch a product Giới thiệu sản phẩm mới
    09 Niche product Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
    10 Press release Lời tuyên bố phát cho các báo
    11 Prime time Giờ vàng (trong truyền hình, phát thanh)
    12 Target audience Khách hàng mục tiêu
    13 Word of mouth Quảng cáo truyền miệng
    14 Mailing list Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
    15 Mass media Các phương tiện truyền thông lớn như ti vi, báo, tạp chí
    16 To go viral Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
    17 To cold call Tiếp thị
    18 To place an advert Đăng quảng cáo
    19 To show adverts Chiếu quảng cáo trên ti vi
    20 Spam email Email là tin quảng cáo hoặc tin không mong muốn

    Lời kết

    Trên đây là các từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề phổ biến nhất. Trên thực tế, khối lượng từ vựng IELTS còn rất nhiều với muôn vàn chủ đề khác nhau.

    Nếu có nhu cầu học từ vựng hoặc các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách đầy đủ nhất. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với trung tâm ngoại ngữ THE TIMES để được tư vấn chi tiết hơn.

    THE TIMES là một trong những trung tâm luyện thi IELTS uy tín nhất Hà Nội. Với hơn 18 năm kinh nghiệm, sở hữu đội ngũ giảng viên trình độ chuyên môn cao và có nhiều kinh nghiệm thực chiến. Hơn nữa, lộ trình học được cá nhân hóa, phù hợp với trình độ học viên. Chúng tôi cam kết chất lượng đầu ra 6.5+ cho người học.

    Xem thêm: Khóa học Tiếng Anh luyện thi IELTS

    Đăng Ký Ngay