Tổng hợp Từ Vựng Luyện Thi IELTS Academic theo chủ đề
Trong quá trình học IELTS, từ vựng chắc chắn là phần bạn không thể bỏ qua. Đặc biệt là những người muốn đạt điểm cao 7.0+. Trong bài viết này, THE TIMES sẽ cung cấp các từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề. Hy vọng sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ và học tập hiệu quả hơn.
Table of Contents
ToggleTầm quan trọng của việc học từ vựng khi luyện thi IELTS
Từ vựng có vai trò quan trọng khi luyện thi IELTS. Đây được xem là gốc rễ để bạn phát triển 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách toàn diện.
Trong bài thi IELTS, tiêu chí từ vựng chiếm 25% số điểm của phần thi Listening và Reading. Hơn nữa, khi có vốn từ phong phú, bạn sẽ có thêm ý tưởng và triển khai tốt hơn trong phần Speaking và Writing. Từ đó, tạo được ấn tượng tốt với giám khảo.
Chính vì lẽ đó, bạn cần dành thời gian để nghiêm túc trau dồi vốn từ vựng cho bản thân. Một trong những cách tốt nhất để học từ vựng luyện thi IELTS Academic là học theo chủ đề.
Tại sao nên học từ vựng luyện thi IELTS theo chủ đề?
Thông thường, bài thi IELTS tập trung vào một chủ đề nhất định. Vì vậy, gần như các từ, cụm từ, cấu trúc ngữ pháp xuất hiện trong bài đều có liên quan đến chủ đề đó.
Thêm vào đó, việc học từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề giúp người học dễ áp dụng và nhớ lâu hơn. Khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản thuộc chủ đề đó, các bạn sẽ làm bài hiệu quả hơn.
Tổng hợp từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề
Việc phân định rõ bộ từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ học và dễ nhớ hơn. Các chủ đề trong IELTS rất đa dạng, nhưng trong phạm vi bài viết này, THE TIMES gửi đến các bạn hệ thống từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề phổ biến nhất.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Education
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
01 | Kindergarten | Trường mầm non |
02 | Primary school = pre-school education | Trường cấp 1 |
03 | Secondary school | Trường cấp 2 |
04 | College = further education | Cao đẳng |
05 | University | Đại học |
06 | Post-graduate school | Sau đại học |
07 | Vocational course | Khóa học dạy về kỹ năng cho một nghề nghiệp cụ thể |
08 | Distance learning course | Khóa học đào tạo từ xa |
09 | Comprehensive education | Giáo dục toàn diện |
10 | Lecturer | Giảng viên |
11 | Teaching assistant | Trợ giảng |
12 | Principal | Hiệu trưởng |
13 | Vice principal | Hiệu phó |
14 | Study abroad | Du học |
15 | Gain international qualifications | Có được bằng cấp quốc tế |
16 | Encourage independent learning | Thúc đẩy việc tự học |
17 | Double-major | Học song bằng |
18 | Compulsory/ elective subject | Môn học bắt buộc / tự chọn |
19 | Reach new heights of knowledge | Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới |
20 | Do research into Something | Nghiên cứu về cái gì |
Từ vựng IELTS theo chủ đề Crime
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
01 | Drug trafficking/drug traffickers | Hoạt động buôn ma túy/bọn buôn lậu ma túy |
02 | Arms dealers | Tội phạm buôn bán vũ khí |
03 | Tax invaders | Tội phạm trốn thuế |
04 | Labour abuse/ labour exploitation | Bóc lột lao động |
05 | Money laundering | Rửa tiền |
06 | To put someone in jail = imprison | Tống vào tù |
07 | Going to prison = to be imprisoned | Bị bỏ tù |
08 | Death penalty = capital punishment = execution/execute | Tử hình |
09 | Motive for crime | Động cơ gây án |
10 | A repeat offender | Người hay vào tù ra tội, phạm tội liên tục |
11 | Conviction rate | Tỉ lệ kết án |
12 | Commit a crime = commit an offence = break the law | Thực hiện hành vi phạm tội |
13 | Engage in criminal activities = take part in unlawful acts | Tham gia các hoạt động phạm pháp |
14 | To create a violent culture | Tạo ra nền văn hóa bạo lực |
15 | Rehabilitation programmes | Những chương trình cải tạo |
16 | Pose a serious threat to society | Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội |
17 | Security cameras and home surveillance equipment | Thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh |
18 | Juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults | Tội phạm vị thành niên |
19 | Innocent people | Những người vô tội |
20 | Provide education and vocational training | Cung cấp giáo dục và đào tạo nghề |
Từ vựng theo chủ đề Health & Fitness
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
01 | Diet | Chế độ ăn uống |
02 | Balance diet | Chế độ ăn uống cân bằng |
03 | Fitness | Sự cân đối |
04 | Obese | Béo phì |
05 | Overweight | Thừa cân |
06 | Nutrients | Chất dinh dưỡng |
07 | Overeating | Ăn nhiều hơn bình thường |
08 | Excessive consumption of… | Việc tiêu thụ quá mức… |
09 | Fast food/junk food | Thức ăn nhanh/đồ ăn vặt |
10 | Take regular exercise | Tập thể dục thường xuyên |
11 | Physical activity | Hoạt động thể chất |
12 | Home-cooked food | Thức ăn được nấu tại nhà |
13 | To be at a higher risk of heart diseases | Tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim |
14 | Average life expectancy | Tuổi thọ trung bình |
15 | Public health campaigns | Chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe |
16 | Suffer from various health issues | Mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe |
17 | Weight problems | Các vấn đề về cân nặng |
18 | Appetite | Đói bụng |
19 | Sedentary lifestyles | Lối sống thụ động |
20 | Allergy | Dị ứng |
Từ vựng theo chủ đề Work
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
01 | Curriculum vitae (CV) | Sơ yếu lý lịch |
02 | Application form | Đơn xin việc |
03 | Interview | Phỏng vấn |
04 | Part-time | Bán thời gian |
05 | Full-time | Toàn thời gian |
06 | Contract | Hợp đồng |
07 | Notice period | Thời gian thông báo nghỉ việc |
08 | Holiday entitlement | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
09 | Overtime | Ngoài giờ làm việc |
10 | Working conditions | Điều kiện làm việc |
11 | Offer of employment | Lời mời làm việc |
12 | Promotion | Thăng chức |
13 | Maternity leave | Nghỉ thai sản |
14 | Timekeeping | Theo dõi thời gian làm việc |
15 | Job description | Mô tả công việc |
16 | Department | Phòng ban |
17 | Work productivity | Năng suất làm việc |
18 | A nine-to-five job | Công việc hành chính |
19 | Get a well-paid job | Có công việc được trả lương tốt |
20 | Earn a high salary | Có được mức lương cao |
Từ vựng theo chủ đề Technology
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
01 | Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
02 | Technological advances = technological developments | Những tiến bộ trong công nghệ |
03 | Technological devices and applications | Những ứng dụng và thiết bị công nghệ |
04 | Telecommunication services | Các dịch vụ viễn thông |
05 | Surf/browse the internet | Lướt web |
06 | Take part in interactive activities | Tham gia hoạt động có tính tương tác |
07 | Take video lessons with someone | Tham dự buổi học video với ai đó |
08 | Online meetings = virtual meetings | Cuộc họp trực tuyến |
09 | Social networking sites | Mạng xã hội |
10 | Broadcasting-searching tool | Công cụ tìm kiếm video |
11 | Internet addict | Người nghiện Internet |
12 | User-friendly | Thân thiện với người dùng |
13 | Form virtual relationships | Hình thành các mối quan hệ ảo |
14 | Glued to the screen | Dán mắt vào màn hình |
15 | Cybercriminal | Tội phạm mạng |
16 | Discourage real interaction | Ngăn cản sự tương tác thực |
17 | Give someone access to information | Cho ai đó sự truy cập vào thông tin |
18 | As a way of communication | Như là một cách thức giao tiếp |
19 | Suffer from social isolation | Bị sự cô lập xã hội |
20 | Humanoid | Robot hình người |
Từ vựng theo chủ đề Environment
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
01 | Environmental pollution | Ô nhiễm môi trường |
02 | Contamination | Sự làm nhiễm độc |
03 | Greenhouse | Hiệu ứng nhà kính |
04 | Air/soil/water pollution | Ô nhiễm không khí/đất/nước |
05 | Alternatives | Giải pháp thay thế |
06 | Solar panel | Tấm năng lượng mặt trời |
07 | Deforestation | Phá rừng |
08 | Soil erosion | Xói mòn đất |
09 | Preserve biodiversity | Bảo tồn sự đa dạng sinh học |
10 | Natural resources | Tài nguyên thiên nhiên |
11 | A marine ecosystem | Hệ sinh thái dưới nước |
12 | Ground water | Nguồn nước ngầm |
13 | Crops | Mùa màng |
14 | Aerobic attached-growth treatment process | Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám |
15 | Toxic/poisonous | Độc hại |
16 | Fresh/pure | Trong lành |
17 | Cause/contribute to climate change/global warming | Gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu |
18 | Offset carbon/CO2 emissions | Làm giảm lượng khí thải carbon/CO2 |
19 | Protect endangered species/a coastal ecosystem | Bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ |
20 | Raise awareness of environmental issues | Nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường |
Từ vựng IELTS theo chủ đề Advertising
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
01 | Advertising agency | Công ty quảng cáo |
02 | Advertising budget | Ngân sách dành cho quảng cáo |
03 | Brand awareness | Sự nhận thức về thương hiệu |
04 | Call to action | Kêu gọi hành động |
05 | Celebrity endorsement | Có người nổi tiếng quảng cáo cho sản phẩm |
06 | Commercial break | Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên ti vi |
07 | Commercial channel | Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo |
08 | To launch a product | Giới thiệu sản phẩm mới |
09 | Niche product | Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt |
10 | Press release | Lời tuyên bố phát cho các báo |
11 | Prime time | Giờ vàng (trong truyền hình, phát thanh) |
12 | Target audience | Khách hàng mục tiêu |
13 | Word of mouth | Quảng cáo truyền miệng |
14 | Mailing list | Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo |
15 | Mass media | Các phương tiện truyền thông lớn như ti vi, báo, tạp chí |
16 | To go viral | Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông |
17 | To cold call | Tiếp thị |
18 | To place an advert | Đăng quảng cáo |
19 | To show adverts | Chiếu quảng cáo trên ti vi |
20 | Spam email | Email là tin quảng cáo hoặc tin không mong muốn |
Lời kết
Trên đây là các từ vựng luyện thi IELTS Academic theo chủ đề phổ biến nhất. Trên thực tế, khối lượng từ vựng IELTS còn rất nhiều với muôn vàn chủ đề khác nhau.
Nếu có nhu cầu học từ vựng hoặc các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách đầy đủ nhất. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với trung tâm ngoại ngữ THE TIMES để được tư vấn chi tiết hơn.
THE TIMES là một trong những trung tâm luyện thi IELTS uy tín nhất Hà Nội. Với hơn 18 năm kinh nghiệm, sở hữu đội ngũ giảng viên trình độ chuyên môn cao và có nhiều kinh nghiệm thực chiến. Hơn nữa, lộ trình học được cá nhân hóa, phù hợp với trình độ học viên. Chúng tôi cam kết chất lượng đầu ra 6.5+ cho người học.
Xem thêm: Khóa học Tiếng Anh luyện thi IELTS