Đăng Ký Ngay

    Menu
    Close

    Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh 9 Kì 1

    5/5 - (11 votes)

    Anh ngữ The Times xin chia sẻ bài viết tổng hợp tất cả các từ vựng quan trọng môn tiếng Anh lớp 9 Học kì 1 theo SGK chương trình mới. Các từ được chia theo từng unit bao gồm từ gốc, từ loại, trọng âm và nghĩa tiếng Việt đi kèm bài tập từ vựng mà các em học sinh hay gặp trong các đề thi.

    TỪ VỰNG

    1. UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL (MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ)

    – foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài

    + foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài

    – activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động

    – correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ

    – at least /ət – liːst/: ít nhất

    – modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại

    – ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa

    – impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng

    + impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng

    + impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng

    – beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp

    + beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp

    + beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp

    – friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện

    – mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ

    – mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo

    – primary school /ˈpraɪməri – skuːl/: trường tiểu học

    – secondary school /ˈsekəndri – skuːl /: trường trung học

    – peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình

    + peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh

    – atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí

    – pray /preɪ/(v): cầu nguyện

    – abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài

    – depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào

    – anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa

    – keep in touch with: giữ liên lạc

    – worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng

    – similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự

    – industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp

    + industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp

    – temple/ˈtempl/ (n): đền, đình

    – association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội

    – Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á

    – divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra

    – region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền

    + regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền

    – comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm

    – tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới

    – climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu

    – unit of currency /ˈjuːnɪt – əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ

    – consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có

    – population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số

    – Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo

    – official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức

    – religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo

    + religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo

    – in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra

    – Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo

    – Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo

    – widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi

    – educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục

    + education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục

    + educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục

    – instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy

    + instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục

    + instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn

    – compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc

    – area /ˈeəriə/ (n): diện tích

    – member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên

    – relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con

    – farewell party /ˌfeəˈwel – ˈpɑːti/: tiệc chia tay

    – hang – hung – hung /hæŋ – hʌŋ – hʌŋ/ (v): treo, máng

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2. UNIT 2: CLOTHING (QUẦN ÁO)

    – century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ

    – poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ

    + poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca

    + poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ

    – traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống

    – silk /sɪlk/ (n): lụa

    – tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo

    – slit /slɪt/ (v): xẻ

    – loose /luːs/ (a): lỏng, rộng

    – pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)

    – design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế

    + designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế

    + fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang

    – material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu

    – convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện

    + convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện

    – lines of poetry: những câu thơ

    – fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang

    – inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng

    + inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng

    – ethnic minority /ˈeθnɪk – /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số

    – symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng

    + symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng

    – cross /krɒs/(n): chữ thập

    – stripe /straɪp/ (n): sọc

    + striped (a) có sọc

    – modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại

    + modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa

    – plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

    – suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn

    – sleeve /sliːv/ (n): tay áo

    + sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay

    + short-sleeved (a) : tay ngắn

    – sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len

     

     

     

    – baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình

    – faded /feɪd/ (a): phai màu

    – shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi

    – casual clothes /ˈkæʒuəl – /kləʊðz/(n): quần áo thông thường

    – sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ

    – cloth /klɒθ/ (n): vải

    – wear out: mòn, rách

    – unique /juˈniːk/ (a): độc đáo

    – subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài

    – embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu

    – label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu

    – sale /seɪl (n) : doanh thu

    – go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên

    – economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế

    + economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế

    + economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm

    – worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới

    – out of fashion: lỗi thời

    – generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ

    – (be) fond of = like thích

    – hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không

    – put on = wear: mặc vào

    – point of view: quan điểm

    – (be) proud of/praʊd/ : tự hào về

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    3. UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE (CHUYẾN DU LỊCH VỀ QUÊ)

    -buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu

    – plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày

    – gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch

    – crop /krɒp/ (n): vụ mùa

    – home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê

    – rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi

    – journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình

    – chance /tʃɑːns/ (n): dịp

    – cross /krɒs/ (v): đi ngang qua

    – paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa

    – bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre

     

     

     

     

    – take a photo: chụp ảnh

    – reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời

    – play a role: đóng vai trò

    – flow – flew – flown /fləʊ – fluː -fləʊn /(v): chảy

    – raise /reɪz/ (v): nuôi

    – cattle /ˈkætl/ (n): gia súc

    – pond /pɒnd/ (n): cái ao

    – parking lot: chỗ đậu xe

    – gas station: cây xăng

    – exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi

    – maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô

    – nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên

    – complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành

    – feed – fed – fed /fiːd – fed – fed/(v): cho ăn

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    4. UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE (HỌC NGOẠI NGỮ)

    – learn by heart / /lɜːn – baɪ – /hɑːt/: học thuộc lòng

    – as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt

    Ex: You come as soon as possible.

    – quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất

    – examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét

    + examiner (n): giám khảo

    – go on : tiếp tục

    – aspect /ˈæspekt/(n): khía cạnh

    – in the end = finally, at last : cuối cùng

    – exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác

    – passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn

    – attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự

    + attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự

    + attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự

     

     

     

     

     

     

    – course /kɔːs/ (n): khóa học

    – written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết

    – oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói

    – candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên

    – award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng

    – scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) : học bổng

    – dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá

    – campus /ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường

    – reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) : danh tiếng

    – experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua

    – culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa

    + cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa

    – close to: gần

    – scenery /ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh, cảnh vật

    – nation /ˈneɪʃn/ (n) : quốc gia, đất nước

    + national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia

    + national bank ngân hàng nhà nước

     

     

    5. THE MEDIA (PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG)

    – invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh

    + invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh

    + inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh

    – crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng

    – latest news: tin giờ chót

    – popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến

    + popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến

    – widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi

    – teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên

    – adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn

    – thanks to: nhờ vào

    – variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng

     

    – channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình

    – control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát

    – stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn

    – develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển

    + development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển

    – interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác

    – viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem

    – show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn

    – remote /rɪˈməʊt/ (a) = far: xa

    – event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

    – interact /ˌɪntərˈækt/ (v): ảnh hưởng

    + interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác

    – benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): ích lợi

    CÁC DẠNG BÀI TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY GẶP

    Dạng bài tập tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa.

    Phương pháp làm bài

    1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym/ closet meaning): Là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau.Ví dụ:Clever, Smart và Intelligent: Đều có nghĩa là thông minh- nhưng sắc thái khác nhau
      • Intelligent: Là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.
      • Smart: Là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.
      • Clever: lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.
        Từ trái nghĩa (Antonym/ opposite) : Là những từ có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhauVí dụ:

        • Long – short
        • Empty –full
        • Narrow – wide

        Khi làm Dạng bài tập này các bạn lưu ý:

        Bước 1: Cần đọc kỹ đề bài xem bài. Xem yêu cầu là tìm từ đồng nghĩa hay trái nghĩa nhé!

        Bước 2: Sau khi đọc xong các bạn cần xác định trong câu này, từ được gạch chân mang nét nghĩa gì. Phần này rất quan trọng bởi từ đồng nghĩa cần tìm là từ có thể thay thế Từ gạch chân trong ngữ cảnh câu đó, chứ không thuần túy là đồng nghĩa với từ đó!

        Đến đây bạn sẽ bắt gặp 2 trường hợp:

        • TH1: Thứ nhất, từ gạch chân quen thuộc và bạn có thể đoán nghĩa, nhưng đáp án lại có nhiều hơn 2 từ mà bạn không hề biết.
        • TH2: Thứ hai, từ gạch chân lạ bạn chưa gặp bao giờ; tuy nhiên đáp án lại có những từ thông dụng bạn đã biết.

        Bạn không cần quan tâm là có bao nhiêu từ là, việc chúng ta cần làm là xác định nét nghĩa cần tìm.

        Bước 3: Tiếp đến ta xét các từ đã biết nghĩa trước

        • Loại trừ các đáp án đồng nghĩa nếu đề yêu cầu trái nghĩa (và ngược lại)
        • Loại trừ các đáp án có mặt chữ gần giống với từ gạch chân. Bởi vì phần lớn các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thường không có mặt chữ giống nhau.

    Bài tập vận dụng

    I. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

    Question 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.

    A. complain
    B. exchange
    C. explain
    D. arrange

    Question 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.

    A. effects
    B. symptoms
    C. hints
    D. demonstrations

    Question 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.

    A. reasonable
    B. acceptable
    C. pretty high
    D. wonderful

    Question 4: I could see the finish line and thought I was home and dry.

    A. hopeless
    B. hopeful
    C. successful
    D. unsuccessful

    Question 5Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.

    A. Artifacts
    B. Pottery
    C. Rugs
    D. Textiles

    Question 6: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant hinkers to recognize their potential.

    A. accidents
    B. misunderstandings
    C. incidentals
    D. misfortunes

    Question 7: The shopassistant was totally bewildered by the customer’s behavior.

    A. disgusted
    B. puzzled
    C. angry
    D. upset

    Question 8: He didn’t bat an eyelid when he realized he failed the exam again.

    A. wasn’t happy
    B. didn’t want to see
    C. didn’t show surprise
    D. didn’t care

    Question 9: Ralph Nader was the most prominent leader of the U. S consumer protection movement.

    A. casual
    B. significant
    C. promiscuous
    D. aggressive

    Question 10: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara falls.

    A. come without knowing what they will see
    B. come in large numbers

    C. come out of boredom
    D. come by plane

    Question 11: Around 150 B. C. the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness.

    A. record
    B. shine
    C. categorize
    D. diversify

    Question 12: She is always diplomatic when she deals with angry students.

    A. strict
    B. outspoken
    C. firm
    D. tactful

    Question 13: Roget’s Thesaurus , a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas They express rather than by alphabetical order.

    A. restricted
    B. aswellas
    C. unless
    D. insteadof

    Question 14: With the dawn of space exploration,the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique In the solar system was strengthened.

    A. outcome
    B. continuation
    C. beginning
    D. expansion

    Question 15 : Let’s wait here for her; I’m sure she’ll turn up before long.

    A. arrive
    B. return
    C. enter
    D. visit

    Question 16: This tape stry has a very complicated pattern.

    A. obsolete
    B. intricate
    C. ultimate
    D. appropriate

    Question 17: During the Great Depression, there were many wanderers who traveled on the railroads and Camped along the tracks.

    A. veterans
    B. tyros
    C. vagabonds
    D. zealots

    Question 18: We decided to pay for the furniture on the installment plan.

    A. monthly payment
    B. cash and carry
    C. credit card
    D. piece by piece

    Question 19: The last week of classes is always very busy because students are taking examinations, making applications to the University, and extending their visas.

    A. hectic
    B. eccentric
    C. fanatic
    D. prolific

    Question 20: The drought was finally over as the fall brought in some welcome rain.

    A. heat ware
    B. harvest
    C. summer
    D. aridity

    ________________

    Đáp án

    1. C

    2. C

    3. D

    4. C

    5. C

    6. A

    7. B

    8. C

    9. B

    10. B

    11. C

    12. D

    13. D

    14. C

    15. A

    16. B

    17. C

    18. A

    19. A

    20. D

    Dạng bài tập tìm trọng âm

    Phương pháp làm bài

    1. Nhấn trọng âm vào gốc từ

    Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.

    Ví dụ: 

    Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc)

    Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập)

    Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp)

    Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)

    Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng)

    Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng)

    2. Cách đánh trọng âm những từ chứa vần đặc biệt

    • Danh từ chỉ môn học: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

    Ví dụ:

    Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)

    Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất)

    Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận)

    Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học)

    Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học)

    Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)

    • Danh từ tận cùng có chứa ate, ite, ude, ute: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.Ví dụ:
      Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
      Graduate /ˈgrædjʊət/ Người đã tốt nghiệp
      Climate /ˈklaɪmɪt/ Khí hậu
      Appetite /ˈӕpitait/ Sự ngon miệng
      Satelite /ˈsæt.əl.aɪt/ Vệ tinh
      Solitude /ˈsɒlɪtjuːd/ Sự cô đơn
      Altitude /ˈæltɪtjuːd/ Độ cao
      Institute /ˈinstitjuːt/ Viện nghiên cứu
      Parachute /ˈpærəʃuːt/ Cái dù bay

      Bài tập viết dạng đúng của từ trong ngoặc.

    • Tính từ có tận cùng bằng ary, ative, ate, ite: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.Ví dụ:
      Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
      Imaginary /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/ Tưởng tượng
      Contrary /ˈkɒntrəri/ Trái ngược
      Imitative /ˈɪmɪtətɪv/ Bắt chước
      Conservative /kənˈsɜːvətɪv/ Thận trọng
      Appropriate /əˈprəʊprɪɪt/ Thích hợp
      Temperate /ˈtɛmpərɪt/ Khí hậu ôn hòa
      Opposite /ˈɑː.pə.zɪt/ Đối diện
      Erudite /ˈɛru(ː)daɪt/ Uyên bác
      • Động từ có tận cùng là ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise: Trọng âm cách âm tiết cuối 2 âm tiết. Với trường hợp động từ chỉ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết cuối.

      Ví dụ:

      Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
      Decorate /ˈdek.ər.eɪt/ Trang trí
      Create /kriˈeɪt/ Sáng tạo
      Conclude /kənˈkluːd/ Kết luận
      Elude /ɪˈluːd/ Lẩn tránh
      Persecute /ˈpɜːsɪkjuːt/ Hãm hại
      Prosecute /ˈprɒsɪkjuːt/ Truy tố
      Simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ Đơn giản hóa
      Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ Làm vui lòng
      Apply /əˈplai Áp dụng
      Multiply /ˈmʌltɪplaɪ/ Nhân lên
      Fertilize /ˈfɜːtɪlaɪz/ Bón phân
      Penalize /ˈpiːnəlaɪz/ Xử phạt
      Compromise /ˈkɑːm.prə.maɪz/ Thỏa hiệp
      Recognise /ˈrɛkəgnaɪz/ Nhìn nhận
      • Động từ có 2 âm tiết: Hầu hết trọng âm được đánh ở âm tiết cuối. Trường hợp động từ có tận cùng là er, ern, en, ie, ish, ow, y thì trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu.

      Ví dụ:

      Trọng âm rơi vào âm tiết cuối Phiên âm Dịch nghĩa
      Depend /dɪˈpend/ Phụ thuộc
      Unlock /anˈlok/ Mở khóa
      Trọng âm rơi vào âm tiết đầu Phiên âm Dịch nghĩa
      Enter /ˈentə/ Đi vào
      Suffer /ˈsʌfə/ Chịu đựng
      Govern /ˈgʌvən/ Cai trị
      Open /ˈəʊ.pən/ Mở
      Happen /ˈhæpən/ Xảy ra
      Cherish /ˈʧɛrɪʃ/ Trân trọng
      Nourish /ˈnʌrɪʃ/ Nuôi dưỡng
      Follow /ˈfɒləʊ/ Theo sau
      Borrow /ˈbɒrəʊ/ Vay mượn
      Study /ˈstadi/ Học tập
      Bury /ˈbɛri/ Mai táng
      • Trọng âm rơi vào âm gần cuối từ có tận cùng là tion, sion, ic, ance, ious, ical, ive, ous, cial, ory.

      Ví dụ:

      Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
      Prevention /prɪˈven.ʃən/ Sự ngăn chặn
      Position /pəˈzɪʃən/ Chức vụ
      Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ Sự thảo luận
      Decision /dɪˈsɪʒən/ Quyết định
      Patriotic /ˌpætrɪˈɒtɪk/ Lòng yêu nước
      Rhythmic /ˈrɪðmɪk/ Nhịp nhàng
      Importance /ɪmˈpɔːtəns/ Quan trọng
      Distance /ˈdɪstəns/ Khoảng cách
      Industrious /ɪnˈdʌstrɪəs/ Siêng năng
      Victorious /vɪkˈtɔːrɪəs/ Chiến thắng
      Poetical /pəʊˈɛtɪkəl/ Thi vị
      Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ Tiết kiệm
      Perceive /pəˈsiːv/ Nhận thức
      Productive /prəˈdʌktɪv/ Năng suất
      Advantageous /ˌædvənˈteɪʤəs/ Thuận lợi
      Courageous /kəˈreɪʤəs/ Can đảm
      Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/ Nhận tạo
      Commercial /kəˈmɜːʃəl/ Thuộc về thương mại
      Victory /ˈvɪktəri/ Chiến thắng
      Factory /ˈfæktəri/ Xưởng sản xuất
      • Những từ có âm cuối là ade, ee, eer, ese, esque, mit, pel, press, rupt, sist, oo, cur, dict, ect, fer, ette, self, tain, test, tract, vent, vert… sẽ có trọng âm cố định ở những âm tiết này.

      Ví dụ:

      Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
      Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ Nước chanh
      Colonnade /ˌkɒləˈneɪd/ Dãy cột
      Degree /dɪˈgriː/ Trình độ
      Refugee /ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/ Người tị nạn
      Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/ Kỹ sư
      Musketeer /ˌmʌskɪˈtɪə/ Lính ngự lâm
      Chinese /ˌʧaɪˈniːz/ Người Trung Quốc
      Vietnamese /ˌvjɛtnəˈmiːz/ Tiếng Việt
      Picturesque /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ Đẹp như tranh
      Statuesque /ˌstætjʊˈɛsk/ Đẹp như tạc tượng
      Admit /ədˈmɪt/ Thừa nhận
      Submit /səbˈmɪt/ Gửi đi
      Propel /prəˈpɛl/ Đẩy đi
      Express /ɪksˈprɛs/ Thể hiện
      Depress /dɪˈprɛs/ Suy nhược
      Corrupt /kəˈrʌpt/ Tham nhũng
      Disrupt /dɪsˈrʌpt/ Làm gián đoạn
      Assist /əˈsɪst/ Hỗ trợ
      Consist /kənˈsɪst/ Nhất quán
      Kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ Chuột túi
      Taboo /təˈbuː/ Điều cấm kỵ
      Occur /əˈkɜː/ Xảy ra
      Collect /kəˈlɛkt/ Sưu tầm
      Affect /əˈfɛkt/ Ảnh hưởng
      Transfer /ˈtrænsfə(ː)/ Chuyển khoản
      Confer /kənˈfɜː/ Trao
      Cigarette /ˌsɪgəˈrɛt/ Thuốc lá
      Myself /maɪˈsɛlf/ Chính tôi
      Himself /hɪmˈsɛlf/ Bản thân anh ấy
      Sustain /səˈsteɪn/ Chấp nhận
      Entertain /ˌɛntəˈteɪn/ Sự giải trí
      Protest /ˈprəʊtɛst/ Quả quyết
      Abstract /ˈæb.strækt/ Trừu tượng
      Attract /əˈtrækt/ Thu hút
      Prevent /prɪˈvɛnt/ Ngăn ngừa
      Event /ɪˈvɛnt/ Biến cố

      Bài tập vận dụng: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ

      1. a. ‘Suspicious         b. suspi’cious             c. su’spicious             d. Sus’picious
      2. a. e’quipment          b. equip’ment              c. ‘equipment              d. Equi’pment
      3. a. ‘understand         b. un’derstand             c. und’erstand              d. Under’stand
      4. a. eigh’teen             b. ‘eighteen                  c. eighteen                  d. Eight’een
      5. a. representative     b. ‘Representative       c. repre’sentative         d. Represen’tative
      6. a. docu’mentary      b. do’cumentary          c. ‘documentary           d. documentary
      7. a. ‘Unexpected        b. unex’pected             c. unexpected             d. Unexpec’ted
      8. a. pr’omise             b. pro’mise                   c. ‘promise                   d. Promise
      9. a. per’mission          b. ‘permission              c. permission                d. Per’mission
      10. a. impossible         b. ‘impossible              c. im’possible               d. impos’sible

      Đáp án:

      1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c

      Bài tập vận dụng: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại

      1. a. generous             b. suspicious                c. constancy                d. sympathy
      2. a. acquaintance       b. unselfish                  c. attraction                 d. humorous
      3. a. loyalty                  b. success                    c. incapable                 d. sincere
      4. a. carefully              b. correctly                  c. seriously                  d. personally
      5. a. excited                b. interested                c. confident                 d. memorable
      6. a. organise              b. decorate                  c. divorce                    d. promise
      7. a. refreshment         b. horrible                    c. exciting                    d. intention
      8. a. knowledge           b. maximum                c. athletics                   d. marathon
      9. a. difficult                 b. relevant                   c. volunteer                 d. interesting
      10. a. confidence        b. supportive              c. solution                   d. obedient

      Đáp án:

      1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a

       

      Dạng bài điền từ vào chỗ trống

      Phương pháp làm bài

      Thông thường dạng bài điền từ vào chỗ trống bao gồm 1 đoạn văn (khoảng 150 – 200 từ) với
      các chỗ trống để điền từ. Trong các đề thi trắc nghiệm sẽ đưa ra 4 đáp án để thí sinh lựa chọn. Dạng điền từ cơ bản nhất là các dạng câu hỏi về từ vựng. 1. Xác định từ loại cơ bản. Trong tiếng Anh có 4 loại từ cơ bản là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Và đây cũng chính là các từ loại được hỏi nhiều nhất. Nhận biết các từ loại này không khó, nhưng để chọn đúng từ
      cần điền vào chỗ trống, cần nắm một số quy tắc cơ bản sau:

      + Danh từ thường đứng đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ, hoặc đứng sau động từ làm tân ngữ cho động từ đó.

      + Tính từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ và thường đứng trước danh từ.

      + Động từ thường được bổ nghĩa bởi trạng từ (có thể đứng sau hoặc trước động từ).

      Khi làm bài, cần xác định vị trí của từ cần điền so với các từ xung quanh và đoán xem đó là
      loại từ gì, sau đó mới nhìn xuống phần phương án lựa chọn. Sẽ có những dấu hiệu trong câu cho biết từ còn thiếu là loại từ gì. Trong trường hợp có 2 đáp án cùng 1 loại từ thì cần cân nhắc về nghĩa.

      Bài tập vận dụng

      Approximately 350 million people speak English as their first ___(1)___ . About the same number use it __(2)___ a second language. It is the language ___(3)___ aviation, international sport and world trade. 75% of the world’s mail is in English, 60% of the world’s radio stations broadcast in English, and more than half of the world’s newspapers are ___(4)___ in English. It is an official language in 44 countries. In ___(5)___ others, it is the language of business, commerce and technology. There are many varieties of English, but Scottish, Australian, Indian and Jamaican speakers of English, in spite of the differences in pronunciation, structure and vocabulary, would recognize that they are all speaking the same basic language.

      Question 1. A. language B. languages C. linguistics D. linguist
      Question 2. A. of B. with C. as D. in
      Question 3. A. on B. to C. from D. of
      Question 4. A. spoken B. printed C. sold D. taken
      Question 5. A. an B. more C. many D. much

     

    Đáp án

    Question 1. Key: A. language Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ tương ứng với English ở vế trước nên ta phải chọn danh từ số ít. Khoảng 350 triệu người nói tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất của họ (chứ không phải nhà ngôn ngữ của họ) nên language là đáp án đúng. Question 2. Key: C. as Giải thích: to use sth as sth: dùng cái gì như cái gì. Chỉ có từ as có thể được điền vào chỗ trống để tạo thành cấu trúc đúng.

    Question 3. Key: D. of Giải thích: the language of sth: ngôn ngữ trong lĩnh vực gì. Chỉ có giới từ of khi ghép với danh từ language mới tạo thành cấu trúc đúng trong câu trên.

    Question 4. Key: B. printed Giải thích: spoken: nói, printed: in, sold: bán, taken: lấy. Newspapers là báo in trên giấy nên printed là đáp án đúng.

    Question 5. Key: C. many Giải thích: Ta thấy rằng đứng sau chỗ trống cần điền là danh từ số nhiều others nên much và an bị loại. Mặt khác, câu này và câu trước không hề có ý so sánh nênmore cũng không hợp lý. Đáp án đúng ở đây là many.

    Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 HK 1 theo chương trình mới và một số dạng bài tập từ vựng Anh 9 đi kèm. Để nhận thêm nhiều tài liệu miễn phí, đăng kí ngay tại https://anhnguthetimes.com/

    Xem thêm

    Top 5 trung tâm luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2

    Tổng hợp kiến thức THCS nâng cao ôn thi vào lớp 10 

    Đăng Ký Ngay