Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh 9 Kì 1
Anh ngữ The Times xin chia sẻ bài viết tổng hợp tất cả các từ vựng quan trọng môn tiếng Anh lớp 9 Học kì 1 theo SGK chương trình mới. Các từ được chia theo từng unit bao gồm từ gốc, từ loại, trọng âm và nghĩa tiếng Việt đi kèm bài tập từ vựng mà các em học sinh hay gặp trong các đề thi.
Table of Contents
ToggleTỪ VỰNG
1. UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL (MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ)
– foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
+ foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài – activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động – correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ – at least /ət – liːst/: ít nhất – modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại – ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa – impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng + impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng + impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng – beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp + beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp + beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp – friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện – mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ – mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo – primary school /ˈpraɪməri – skuːl/: trường tiểu học – secondary school /ˈsekəndri – skuːl /: trường trung học – peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình + peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh – atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí – pray /preɪ/(v): cầu nguyện – abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài – depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào – anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa – keep in touch with: giữ liên lạc – worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng – similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự – industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp + industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp – temple/ˈtempl/ (n): đền, đình – association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội – Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á – divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra – region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền + regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền – comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm |
– tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới – climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu – unit of currency /ˈjuːnɪt – əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ – consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có – population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số – Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo – official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức – religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo + religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo – in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra – Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo – Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo – widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi – educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục + education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục + educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục – instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy + instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục + instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn – compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc – area /ˈeəriə/ (n): diện tích – member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên – relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con – farewell party /ˌfeəˈwel – ˈpɑːti/: tiệc chia tay – hang – hung – hung /hæŋ – hʌŋ – hʌŋ/ (v): treo, máng
|
2. UNIT 2: CLOTHING (QUẦN ÁO)
– century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
– poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ + poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca + poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ – traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống – silk /sɪlk/ (n): lụa – tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo – slit /slɪt/ (v): xẻ – loose /luːs/ (a): lỏng, rộng – pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài) – design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế + designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế + fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang – material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu – convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện + convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện – lines of poetry: những câu thơ – fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang – inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng + inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng – ethnic minority /ˈeθnɪk – /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số – symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng + symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng – cross /krɒs/(n): chữ thập – stripe /straɪp/ (n): sọc + striped (a) có sọc – modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại + modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa – plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông – suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn – sleeve /sliːv/ (n): tay áo + sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay + short-sleeved (a) : tay ngắn – sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
|
– baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình – faded /feɪd/ (a): phai màu – shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi – casual clothes /ˈkæʒuəl – /kləʊðz/(n): quần áo thông thường – sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ – cloth /klɒθ/ (n): vải – wear out: mòn, rách – unique /juˈniːk/ (a): độc đáo – subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài – embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu – label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu – sale /seɪl (n) : doanh thu – go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên – economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế + economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế + economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm – worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới – out of fashion: lỗi thời – generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ – (be) fond of = like thích – hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không – put on = wear: mặc vào – point of view: quan điểm – (be) proud of/praʊd/ : tự hào về
|
3. UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE (CHUYẾN DU LỊCH VỀ QUÊ)
-buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
– plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày – gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch – crop /krɒp/ (n): vụ mùa – home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê – rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi – journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình – chance /tʃɑːns/ (n): dịp – cross /krɒs/ (v): đi ngang qua – paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa – bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
– forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng – snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh – highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ – banyan tree /ˈbænjən – triː /: cây đa – entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào – shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu – hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng – go boating: đi chèo thuyền – riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông – enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị
|
– take a photo: chụp ảnh – reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời – play a role: đóng vai trò – flow – flew – flown /fləʊ – fluː -fləʊn /(v): chảy – raise /reɪz/ (v): nuôi – cattle /ˈkætl/ (n): gia súc – pond /pɒnd/ (n): cái ao – parking lot: chỗ đậu xe – gas station: cây xăng – exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi – maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô – nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên – complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành – feed – fed – fed /fiːd – fed – fed/(v): cho ăn
|
4. UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE (HỌC NGOẠI NGỮ)
– learn by heart / /lɜːn – baɪ – /hɑːt/: học thuộc lòng
– as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible. – quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất – examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét + examiner (n): giám khảo – go on : tiếp tục – aspect /ˈæspekt/(n): khía cạnh – in the end = finally, at last : cuối cùng – exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác – passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn – attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự + attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự + attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự
|
– course /kɔːs/ (n): khóa học
– written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết – oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói – candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên – award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng – scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) : học bổng – dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá – campus /ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường – reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) : danh tiếng – experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua – culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa + cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa – close to: gần – scenery /ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh, cảnh vật – nation /ˈneɪʃn/ (n) : quốc gia, đất nước + national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia + national bank ngân hàng nhà nước
|
5. THE MEDIA (PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG)
– invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh
+ invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh + inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh – crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng – latest news: tin giờ chót – popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến + popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến – widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi – teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên – adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn – thanks to: nhờ vào – variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng |
– channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình – control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát – stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn – develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển + development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển – interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác – viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem – show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn – remote /rɪˈməʊt/ (a) = far: xa – event /ɪˈvent/ (n): sự kiện – interact /ˌɪntərˈækt/ (v): ảnh hưởng + interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác – benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): ích lợi |
CÁC DẠNG BÀI TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY GẶP
Dạng bài tập tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa.
Phương pháp làm bài
- Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym/ closet meaning): Là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau.Ví dụ:Clever, Smart và Intelligent: Đều có nghĩa là thông minh- nhưng sắc thái khác nhau
- Intelligent: Là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.
- Smart: Là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.
- Clever: lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.
Từ trái nghĩa (Antonym/ opposite) : Là những từ có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhauVí dụ:- Long – short
- Empty –full
- Narrow – wide
Khi làm Dạng bài tập này các bạn lưu ý:
Bước 1: Cần đọc kỹ đề bài xem bài. Xem yêu cầu là tìm từ đồng nghĩa hay trái nghĩa nhé!
Bước 2: Sau khi đọc xong các bạn cần xác định trong câu này, từ được gạch chân mang nét nghĩa gì. Phần này rất quan trọng bởi từ đồng nghĩa cần tìm là từ có thể thay thế Từ gạch chân trong ngữ cảnh câu đó, chứ không thuần túy là đồng nghĩa với từ đó!
Đến đây bạn sẽ bắt gặp 2 trường hợp:
- TH1: Thứ nhất, từ gạch chân quen thuộc và bạn có thể đoán nghĩa, nhưng đáp án lại có nhiều hơn 2 từ mà bạn không hề biết.
- TH2: Thứ hai, từ gạch chân lạ bạn chưa gặp bao giờ; tuy nhiên đáp án lại có những từ thông dụng bạn đã biết.
Bạn không cần quan tâm là có bao nhiêu từ là, việc chúng ta cần làm là xác định nét nghĩa cần tìm.
Bước 3: Tiếp đến ta xét các từ đã biết nghĩa trước
- Loại trừ các đáp án đồng nghĩa nếu đề yêu cầu trái nghĩa (và ngược lại)
- Loại trừ các đáp án có mặt chữ gần giống với từ gạch chân. Bởi vì phần lớn các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa thường không có mặt chữ giống nhau.
Bài tập vận dụng
I. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime.
A. complain
B. exchange
C. explain
D. arrange
Question 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination.
A. effects
B. symptoms
C. hints
D. demonstrations
Question 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic.
A. reasonable
B. acceptable
C. pretty high
D. wonderful
Question 4: I could see the finish line and thought I was home and dry.
A. hopeless
B. hopeful
C. successful
D. unsuccessful
Question 5: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States.
A. Artifacts
B. Pottery
C. Rugs
D. Textiles
Question 6: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps it has taken brilliant hinkers to recognize their potential.
A. accidents
B. misunderstandings
C. incidentals
D. misfortunes
Question 7: The shopassistant was totally bewildered by the customer’s behavior.
A. disgusted
B. puzzled
C. angry
D. upset
Question 8: He didn’t bat an eyelid when he realized he failed the exam again.
A. wasn’t happy
B. didn’t want to see
C. didn’t show surprise
D. didn’t care
Question 9: Ralph Nader was the most prominent leader of the U. S consumer protection movement.
A. casual
B. significant
C. promiscuous
D. aggressive
Question 10: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara falls.
A. come without knowing what they will see
B. come in large numbers
C. come out of boredom
D. come by plane
Question 11: Around 150 B. C. the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness.
A. record
B. shine
C. categorize
D. diversify
Question 12: She is always diplomatic when she deals with angry students.
A. strict
B. outspoken
C. firm
D. tactful
Question 13: Roget’s Thesaurus , a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas They express rather than by alphabetical order.
A. restricted
B. aswellas
C. unless
D. insteadof
Question 14: With the dawn of space exploration,the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique In the solar system was strengthened.
A. outcome
B. continuation
C. beginning
D. expansion
Question 15 : Let’s wait here for her; I’m sure she’ll turn up before long.
A. arrive
B. return
C. enter
D. visit
Question 16: This tape stry has a very complicated pattern.
A. obsolete
B. intricate
C. ultimate
D. appropriate
Question 17: During the Great Depression, there were many wanderers who traveled on the railroads and Camped along the tracks.
A. veterans
B. tyros
C. vagabonds
D. zealots
Question 18: We decided to pay for the furniture on the installment plan.
A. monthly payment
B. cash and carry
C. credit card
D. piece by piece
Question 19: The last week of classes is always very busy because students are taking examinations, making applications to the University, and extending their visas.
A. hectic
B. eccentric
C. fanatic
D. prolific
Question 20: The drought was finally over as the fall brought in some welcome rain.
A. heat ware
B. harvest
C. summer
D. aridity
________________
Đáp án
1. C
2. C 3. D 4. C 5. C 6. A 7. B 8. C 9. B 10. B |
11. C
12. D 13. D 14. C 15. A 16. B 17. C 18. A 19. A 20. D |
Dạng bài tập tìm trọng âm
Phương pháp làm bài
1. Nhấn trọng âm vào gốc từ
Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.
Ví dụ:
Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc)
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập)
Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp)
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng)
Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng)
2. Cách đánh trọng âm những từ chứa vần đặc biệt
- Danh từ chỉ môn học: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ví dụ:
Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)
Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất)
Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận)
Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học)
Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học)
Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)
- Danh từ tận cùng có chứa ate, ite, ude, ute: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Graduate /ˈgrædjʊət/ Người đã tốt nghiệp Climate /ˈklaɪmɪt/ Khí hậu Appetite /ˈӕpitait/ Sự ngon miệng Satelite /ˈsæt.əl.aɪt/ Vệ tinh Solitude /ˈsɒlɪtjuːd/ Sự cô đơn Altitude /ˈæltɪtjuːd/ Độ cao Institute /ˈinstitjuːt/ Viện nghiên cứu Parachute /ˈpærəʃuːt/ Cái dù bay Bài tập viết dạng đúng của từ trong ngoặc.
- Tính từ có tận cùng bằng ary, ative, ate, ite: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Imaginary /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/ Tưởng tượng Contrary /ˈkɒntrəri/ Trái ngược Imitative /ˈɪmɪtətɪv/ Bắt chước Conservative /kənˈsɜːvətɪv/ Thận trọng Appropriate /əˈprəʊprɪɪt/ Thích hợp Temperate /ˈtɛmpərɪt/ Khí hậu ôn hòa Opposite /ˈɑː.pə.zɪt/ Đối diện Erudite /ˈɛru(ː)daɪt/ Uyên bác - Động từ có tận cùng là ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise: Trọng âm cách âm tiết cuối 2 âm tiết. Với trường hợp động từ chỉ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết cuối.
Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Decorate /ˈdek.ər.eɪt/ Trang trí Create /kriˈeɪt/ Sáng tạo Conclude /kənˈkluːd/ Kết luận Elude /ɪˈluːd/ Lẩn tránh Persecute /ˈpɜːsɪkjuːt/ Hãm hại Prosecute /ˈprɒsɪkjuːt/ Truy tố Simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ Đơn giản hóa Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ Làm vui lòng Apply /əˈplai Áp dụng Multiply /ˈmʌltɪplaɪ/ Nhân lên Fertilize /ˈfɜːtɪlaɪz/ Bón phân Penalize /ˈpiːnəlaɪz/ Xử phạt Compromise /ˈkɑːm.prə.maɪz/ Thỏa hiệp Recognise /ˈrɛkəgnaɪz/ Nhìn nhận - Động từ có 2 âm tiết: Hầu hết trọng âm được đánh ở âm tiết cuối. Trường hợp động từ có tận cùng là er, ern, en, ie, ish, ow, y thì trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu.
Ví dụ:
Trọng âm rơi vào âm tiết cuối Phiên âm Dịch nghĩa Depend /dɪˈpend/ Phụ thuộc Unlock /anˈlok/ Mở khóa Trọng âm rơi vào âm tiết đầu Phiên âm Dịch nghĩa Enter /ˈentə/ Đi vào Suffer /ˈsʌfə/ Chịu đựng Govern /ˈgʌvən/ Cai trị Open /ˈəʊ.pən/ Mở Happen /ˈhæpən/ Xảy ra Cherish /ˈʧɛrɪʃ/ Trân trọng Nourish /ˈnʌrɪʃ/ Nuôi dưỡng Follow /ˈfɒləʊ/ Theo sau Borrow /ˈbɒrəʊ/ Vay mượn Study /ˈstadi/ Học tập Bury /ˈbɛri/ Mai táng - Trọng âm rơi vào âm gần cuối từ có tận cùng là tion, sion, ic, ance, ious, ical, ive, ous, cial, ory.
Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Prevention /prɪˈven.ʃən/ Sự ngăn chặn Position /pəˈzɪʃən/ Chức vụ Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ Sự thảo luận Decision /dɪˈsɪʒən/ Quyết định Patriotic /ˌpætrɪˈɒtɪk/ Lòng yêu nước Rhythmic /ˈrɪðmɪk/ Nhịp nhàng Importance /ɪmˈpɔːtəns/ Quan trọng Distance /ˈdɪstəns/ Khoảng cách Industrious /ɪnˈdʌstrɪəs/ Siêng năng Victorious /vɪkˈtɔːrɪəs/ Chiến thắng Poetical /pəʊˈɛtɪkəl/ Thi vị Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ Tiết kiệm Perceive /pəˈsiːv/ Nhận thức Productive /prəˈdʌktɪv/ Năng suất Advantageous /ˌædvənˈteɪʤəs/ Thuận lợi Courageous /kəˈreɪʤəs/ Can đảm Artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/ Nhận tạo Commercial /kəˈmɜːʃəl/ Thuộc về thương mại Victory /ˈvɪktəri/ Chiến thắng Factory /ˈfæktəri/ Xưởng sản xuất - Những từ có âm cuối là ade, ee, eer, ese, esque, mit, pel, press, rupt, sist, oo, cur, dict, ect, fer, ette, self, tain, test, tract, vent, vert… sẽ có trọng âm cố định ở những âm tiết này.
Ví dụ:
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ Nước chanh Colonnade /ˌkɒləˈneɪd/ Dãy cột Degree /dɪˈgriː/ Trình độ Refugee /ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/ Người tị nạn Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/ Kỹ sư Musketeer /ˌmʌskɪˈtɪə/ Lính ngự lâm Chinese /ˌʧaɪˈniːz/ Người Trung Quốc Vietnamese /ˌvjɛtnəˈmiːz/ Tiếng Việt Picturesque /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ Đẹp như tranh Statuesque /ˌstætjʊˈɛsk/ Đẹp như tạc tượng Admit /ədˈmɪt/ Thừa nhận Submit /səbˈmɪt/ Gửi đi Propel /prəˈpɛl/ Đẩy đi Express /ɪksˈprɛs/ Thể hiện Depress /dɪˈprɛs/ Suy nhược Corrupt /kəˈrʌpt/ Tham nhũng Disrupt /dɪsˈrʌpt/ Làm gián đoạn Assist /əˈsɪst/ Hỗ trợ Consist /kənˈsɪst/ Nhất quán Kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ Chuột túi Taboo /təˈbuː/ Điều cấm kỵ Occur /əˈkɜː/ Xảy ra Collect /kəˈlɛkt/ Sưu tầm Affect /əˈfɛkt/ Ảnh hưởng Transfer /ˈtrænsfə(ː)/ Chuyển khoản Confer /kənˈfɜː/ Trao Cigarette /ˌsɪgəˈrɛt/ Thuốc lá Myself /maɪˈsɛlf/ Chính tôi Himself /hɪmˈsɛlf/ Bản thân anh ấy Sustain /səˈsteɪn/ Chấp nhận Entertain /ˌɛntəˈteɪn/ Sự giải trí Protest /ˈprəʊtɛst/ Quả quyết Abstract /ˈæb.strækt/ Trừu tượng Attract /əˈtrækt/ Thu hút Prevent /prɪˈvɛnt/ Ngăn ngừa Event /ɪˈvɛnt/ Biến cố Bài tập vận dụng: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ
1. a. ‘Suspicious b. suspi’cious c. su’spicious d. Sus’picious 2. a. e’quipment b. equip’ment c. ‘equipment d. Equi’pment 3. a. ‘understand b. un’derstand c. und’erstand d. Under’stand 4. a. eigh’teen b. ‘eighteen c. eighteen d. Eight’een 5. a. representative b. ‘Representative c. repre’sentative d. Represen’tative 6. a. docu’mentary b. do’cumentary c. ‘documentary d. documentary 7. a. ‘Unexpected b. unex’pected c. unexpected d. Unexpec’ted 8. a. pr’omise b. pro’mise c. ‘promise d. Promise 9. a. per’mission b. ‘permission c. permission d. Per’mission 10. a. impossible b. ‘impossible c. im’possible d. impos’sible Đáp án:
1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c
Bài tập vận dụng: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy 2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous 3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere 4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally 5. a. excited b. interested c. confident d. memorable 6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise 7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention 8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon 9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting 10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient Đáp án:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a
Dạng bài điền từ vào chỗ trống
Phương pháp làm bài
Thông thường dạng bài điền từ vào chỗ trống bao gồm 1 đoạn văn (khoảng 150 – 200 từ) với
các chỗ trống để điền từ. Trong các đề thi trắc nghiệm sẽ đưa ra 4 đáp án để thí sinh lựa chọn. Dạng điền từ cơ bản nhất là các dạng câu hỏi về từ vựng. 1. Xác định từ loại cơ bản. Trong tiếng Anh có 4 loại từ cơ bản là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Và đây cũng chính là các từ loại được hỏi nhiều nhất. Nhận biết các từ loại này không khó, nhưng để chọn đúng từ
cần điền vào chỗ trống, cần nắm một số quy tắc cơ bản sau:+ Danh từ thường đứng đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ, hoặc đứng sau động từ làm tân ngữ cho động từ đó.
+ Tính từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ và thường đứng trước danh từ.
+ Động từ thường được bổ nghĩa bởi trạng từ (có thể đứng sau hoặc trước động từ).
Khi làm bài, cần xác định vị trí của từ cần điền so với các từ xung quanh và đoán xem đó là
loại từ gì, sau đó mới nhìn xuống phần phương án lựa chọn. Sẽ có những dấu hiệu trong câu cho biết từ còn thiếu là loại từ gì. Trong trường hợp có 2 đáp án cùng 1 loại từ thì cần cân nhắc về nghĩa.Bài tập vận dụng
Approximately 350 million people speak English as their first ___(1)___ . About the same number use it __(2)___ a second language. It is the language ___(3)___ aviation, international sport and world trade. 75% of the world’s mail is in English, 60% of the world’s radio stations broadcast in English, and more than half of the world’s newspapers are ___(4)___ in English. It is an official language in 44 countries. In ___(5)___ others, it is the language of business, commerce and technology. There are many varieties of English, but Scottish, Australian, Indian and Jamaican speakers of English, in spite of the differences in pronunciation, structure and vocabulary, would recognize that they are all speaking the same basic language.
Question 1. A. language B. languages C. linguistics D. linguist Question 2. A. of B. with C. as D. in Question 3. A. on B. to C. from D. of Question 4. A. spoken B. printed C. sold D. taken Question 5. A. an B. more C. many D. much
Đáp án
Question 1. Key: A. language Giải thích: Chỗ trống cần điền là một danh từ tương ứng với English ở vế trước nên ta phải chọn danh từ số ít. Khoảng 350 triệu người nói tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất của họ (chứ không phải nhà ngôn ngữ của họ) nên language là đáp án đúng. Question 2. Key: C. as Giải thích: to use sth as sth: dùng cái gì như cái gì. Chỉ có từ as có thể được điền vào chỗ trống để tạo thành cấu trúc đúng.
Question 3. Key: D. of Giải thích: the language of sth: ngôn ngữ trong lĩnh vực gì. Chỉ có giới từ of khi ghép với danh từ language mới tạo thành cấu trúc đúng trong câu trên.
Question 4. Key: B. printed Giải thích: spoken: nói, printed: in, sold: bán, taken: lấy. Newspapers là báo in trên giấy nên printed là đáp án đúng.
Question 5. Key: C. many Giải thích: Ta thấy rằng đứng sau chỗ trống cần điền là danh từ số nhiều others nên much và an bị loại. Mặt khác, câu này và câu trước không hề có ý so sánh nênmore cũng không hợp lý. Đáp án đúng ở đây là many.
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 HK 1 theo chương trình mới và một số dạng bài tập từ vựng Anh 9 đi kèm. Để nhận thêm nhiều tài liệu miễn phí, đăng kí ngay tại https://anhnguthetimes.com/
Xem thêm